|
Thủy tổ |
La Nhất Công - Ông Dư |
|
|
kị 10/03 |
|
1.0 |
Ông Dư |
Bà Dư Trần Nhứt Hạnh
Diệu |
|
|
kị bà 12/4 |
|
|
2.0 |
La Văn Mỹ - Ông Nhuệ |
|
|
kị 20/9 |
|
2.0 |
Ông Nhuệ |
Bà Nhuệ Nguyễn Thị
Tốt |
|
|
|
|
|
3.0 |
Ông Độ La Văn Đạt |
|
|
|
|
|
3.0 |
Ông Hồng La Tấn Trường |
|
|
|
|
3.0 |
Ông Độ |
|
|
|
|
|
|
4.0 |
La Văn Tiến - Ông Biện Vân |
|
|
|
|
3.0 |
Ông Hồng |
Bà Lê Thị Thiên |
|
|
kị bà 16/5 |
|
|
4.0 |
La Quang Triều - Ông Đệ |
|
|
kị 13/10 |
|
|
4.0 |
Thầy Lãng |
|
|
|
|
|
4.0 |
Thầy Tâm |
|
|
|
|
|
4.0 |
Thầy Thuận |
|
|
|
|
|
4.0 |
Thị Nhũ |
|
|
|
|
|
4.0 |
Thị Tích |
|
|
|
|
4.0 |
Ông Biện Vân |
|
|
|
|
|
|
5.0 |
Thượng Tuyên |
|
|
|
|
|
5.0 |
Thị Ty |
|
|
|
|
4.0 |
Ông Đệ |
Bà Nguyễn Thị Thân |
|
|
kị bà 14/4 |
|
|
5.0 |
Thượng Phỉ |
|
|
|
|
|
5.0 |
Thượng Viễn |
|
|
|
|
|
5.0 |
Thầy Hay |
|
|
|
|
|
5.0 |
Thượng Đồng |
|
|
|
|
|
5.0 |
Thị Ốc |
|
|
|
|
|
5.0 |
La Quang Mạ - Thầy Huệ |
|
|
kị 26/2 |
|
|
5.0 |
La Quang Cẩn - Thầy Mạo |
|
|
kị 28/4 |
|
4.0 |
Thầy Lãng |
|
|
|
|
|
|
5.0 |
Thượng Thạnh |
|
|
|
|
|
5.0 |
La Quang Hựu - Thượng Mãng |
|
|
kị 13/8 |
|
|
5.0 |
Thượng Lãng |
|
|
|
|
|
5.0 |
Thị Bành |
|
|
|
|
4.0 |
Thầy Tâm |
|
|
|
|
|
|
5.0 |
Thượng Tình |
|
|
|
|
|
5.0 |
Thị Tín |
|
|
|
|
|
5.0 |
Thị Dục |
|
|
|
|
|
5.0 |
Thị Hạng |
|
|
|
|
|
5.0 |
Thị Cháu |
|
|
|
|
|
5.0 |
Thị Chồn |
|
|
|
|
4.0 |
Thầy Thuận |
|
|
|
|
|
|
5.0 |
Thượng Thủ |
|
|
|
|
5.0 |
Thầy Huệ |
Bà Lê Thị Lệ |
|
|
kị 22/10 |
|
|
6.0 |
La Bửu Huệ - Thầy Trung |
|
|
kị 18/3 |
|
5.0 |
Thầy Mạo |
Bà Bùi Thị Ốc |
|
vợ 1 |
kị bà 7/2 |
|
|
6.0 |
Bà Đổi |
|
|
|
|
|
6.0 |
La Thị Thù - Bà Hùng |
|
|
kị 18/8 |
|
|
6.0 |
La Văn Đá - Ông Tuyển |
|
|
kị 22/8 |
|
5.0 |
Thầy Mạo |
Bà Trần Thị Luân |
|
vợ 2 |
kị bà 8/2 |
|
|
6.0 |
Thị Ngọn |
|
|
|
|
|
6.0 |
Thị Bát |
|
|
|
|
|
6.0 |
Ông Thứ |
|
|
|
|
|
6.0 |
La Văn Báo - Ông Trạch |
|
|
|
|
5.0 |
Thượng Mãng |
Bà Đỗ Thị Viên |
|
|
|
|
|
6.0 |
Thị Mãng |
|
|
|
|
|
6.0 |
Quang Đãng - Thang |
|
|
kị 15/4 |
|
|
6.0 |
Quang Du |
|
|
kị 5/12 |
|
|
6.0 |
Thị Thuần |
|
|
kị 6/3 |
|
|
6.0 |
Thị Thục |
|
|
kị 6/3 |
|
|
6.0 |
Thị Nhữ |
|
|
kị 6/3 |
|
|
6.0 |
Quang Công |
|
|
|
|
|
6.0 |
Quang Phú |
|
|
|
|
|
6.0 |
Thị Phấn |
|
|
|
|
|
6.0 |
Thị Điệp |
|
|
|
|
6.0 |
Ông Tuyển |
|
|
|
|
|
|
7.0 |
Thị Quế |
|
|
|
|
|
7.0 |
Thượng Nhị |
|
|
|
|
|
7.0 |
Thượng Bền |
|
|
|
|
|
7.0 |
Thượng Bỉ |
|
|
|
|
|
7.0 |
Thị Ngữ |
|
|
|
|
6.0 |
Ông Thứ |
|
|
|
|
|
|
7.0 |
Thị Tuyên |
|
|
|
|
|
7.0 |
Thị Điền |
|
|
|
|
|
7.0 |
Thị Chánh |
|
|
|
|
|
7.0 |
Thị Vững |
|
|
|
|
|
7.0 |
Ông Bổn |
|
|
|
|
|
7.0 |
Ông Điền |
|
|
|
|
|
7.0 |
Thượng Lung |
|
|
|
|
|
7.0 |
Thượng Hương |
|
|
|
|
|
7.0 |
Thị Phầu |
|
|
|
|
6.0 |
Ông Trạch |
|
|
|
|
|
|
7.0 |
Thầy Trí |
|
|
|
|
|
7.0 |
Thị Loạn |
|
|
|
|
6.0 |
Ông Đãng |
Bà Phan Thị Kiệt |
|
|
kị bà 1/1 |
|
|
7.0 |
Quang Thành |
|
|
kị 12/12 |
|
7.0 |
Thầy Trí |
|
|
|
|
|
|
8.0 |
Thị Lục |
|
|
|
|
|
8.0 |
Thượng Phố |
|
|
|
|
|
8.0 |
Thượng Cẩm |
|
|
|
|
7.0 |
Ông Thành |
Bà Nguyễn Thị Trữ |
|
|
kị bà 24/4 |
|
|
8.0 |
Quang Cấn |
|
|
kị 6/10 |
|
8.0 |
Quang Cấn |
Bà Phạm Thị Ỷ |
|
vợ 1 |
kị bà 25/10 |
|
9.0 |
Quang Tế |
|
|
|
|
|
9.0 |
Quang Na |
|
|
|
|
|
9.0 |
Quang Khỏe |
|
|
|
|
|
9.0 |
vô danh |
|
|
|
|
|
9.0 |
vô danh |
|
|
|
|
|
9.0 |
Quang Chỗ |
|
|
|
|
|
9.0 |
Quang Cư |
|
|
|
|
|
9.0 |
Quang Gốc |
|
|
|
|
|
9.0 |
Quang Khuê |
|
|
kị 12/9 |
|
|
9.0 |
Thị Công |
|
|
|
|
8.0 |
Quang Cẩn |
Bà Phạm Thị Hạnh |
|
vợ 2 |
kị bà 28/4 |
|
|
9.0 |
Thị Nở |
|
|
|
|
|
9.0 |
Thị Kia |
|
|
|
|
|
9.0 |
Quang Cự |
|
|
|
|
|
9.0 |
Quang May |
|
|
|
|
9.0 |
Ông Tế |
Bà Điển |
|
|
|
|
|
10.0 |
Quang Bừa |
|
|
|
|
9.0 |
Ông Chỗ |
Bà Nguyễn Thị Xuyến |
|
|
kị bà 16/2 |
|
|
10.0 |
vô danh |
|
|
|
|
|
10.0 |
Quang Lô |
|
|
|
|
|
10.0 |
Thị Hường |
|
|
|
|
|
10.0 |
Quang Tú |
|
|
|
|
|
10.0 |
Quang Chanh |
|
|
|
|
9.0 |
Ông Cư |
|
|
|
|
|
|
10.0 |
La Thị Trà |
|
|
kị 10/7 |
|
9.0 |
Ông Cự |
|
|
|
|
|
|
10.0 |
Thị Đây |
|
|
|
|
|
10.0 |
Thị Niễu |
|
|
|
|
|
10.0 |
Thị Võ |
|
|
kị 9/5 |
|
9.0 |
Ông Gốc |
Thị Niệm |
|
|
|
|
|
10.0 |
vô danh |
|
|
|
|
|
10.0 |
Thị Cúc |
|
|
|
|
|
10.0 |
Thị Mọc |
|
|
|
|
|
10.0 |
vô danh |
|
|
|
|
|
10.0 |
Quang Minh |
|
|
|
|
|
10.0 |
Thị Mười |
|
|
|
|
9.0 |
Ông May |
Bà Võ Thị Mốc |
|
vợ 1 |
|
|
9.0 |
Ông May |
bà Trần Thị Hữu |
|
vợ 2 |
|
|
|
10.0 |
Quang Tuất |
|
|
|
|
|
10.0 |
Quang Hợi |
|
|
|
|
|
10.0 |
Quang Lực |
|
|
|
|
9.0 |
Ông Khuê |
Bà Phạm Thị Hòe |
|
vợ 1 |
kị bà 4/3 |
|
|
10.0 |
Thị Mẫn |
|
|
kị 4/3 |
|
|
10.0 |
Quang Lộc |
|
|
kị 29/7 |
|
|
10.0 |
Quang Khánh |
|
|
kị 11/10 |
|
9.0 |
Ông Khuê |
Bà Nguyễn Thị Một |
|
vợ 2 |
|
|
|
10.0 |
vô danh |
|
|
|
|
|
10.0 |
Quang Diêm |
|
|
kị 4/9 |
|
10.0 |
Ông Lô |
|
|
|
|
|
|
11.0 |
La Quang Anh |
|
|
|
|
10.0 |
Ông Tú |
Võ Thị Dưng |
|
|
|
|
|
11.0 |
La Quang Bình |
|
|
|
|
|
11.0 |
La Thị Tuyết |
|
|
|
|
|
11.0 |
La Thị Thu |
|
|
|
|
|
11.0 |
La Quang Đông |
|
|
|
|
|
11.0 |
La Thị Thu Sương |
|
|
|
|
10.0 |
Ông Tú |
Bà Lân |
|
|
|
Sa Huỳnh, Quảng Ngãi |
|
11.0 |
La Quang Thảo |
|
|
|
Sa Huỳnh, Quảng Ngãi |
|
11.0 |
La Quang Luận |
|
|
|
Sa Huỳnh, Quảng Ngãi |
10.0 |
Ông Chanh |
|
|
|
|
Đồng Nai |
|
11.0 |
La Quang Châu |
|
|
|
Đồng Nai |
|
11.0 |
La Quang Trương |
|
|
|
Đồng Nai |
|
11.0 |
|
|
|
|
|
|
11.0 |
|
|
|
|
|
10.0 |
Ông Tuất |
|
|
|
|
|
|
11.0 |
La Thị Dung |
|
|
|
|
|
11.0 |
La Quang Huỳnh |
sinh 1948 |
mất 1992 tại Đà Lạt |
|
11.0 |
La Thị Liêu |
|
mất ở Quảng Ngãi |
|
11.0 |
La Quang Yến |
sinh 1955 |
|
|
|
10.0 |
Ông Minh |
Bà Nguyễn Thị Chọn |
|
|
|
|
|
11.0 |
La Thị Hương |
sinh 1951 |
|
|
|
|
11.0 |
La Quang Lý |
sinh 1954 |
|
|
|
|
11.0 |
La Thị Hà |
sinh 1956 |
|
|
|
10.0 |
Ông Minh |
Bà Trần Thị Vịnh |
|
|
|
|
|
11.0 |
La Thị Minh Nguyệt |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
11.0 |
La Thị Thu Nga |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
11.0 |
La Thị Thu Tâm |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
11.0 |
La Thị Thu Vân |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
11.0 |
La Quang Phước (Muội) |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
10.0 |
Ông Lộc |
Võ Thị Hảo |
|
|
|
|
|
11.0 |
La Thị Thâm |
|
|
đã mất |
|
|
11.0 |
La Quang Thịnh |
|
|
|
La Châu, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
11.0 |
La Quang Thiệu |
sinh 1949 |
|
|
39 Đường 10, P. Tăng Nhơn Phú B, Q9, TPHCM |
|
11.0 |
La Quang Sinh (Linh) |
|
|
|
|
|
11.0 |
La Thị Mai |
|
|
|
Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
11.0 |
La Quang Trúc |
sinh 1967 |
|
|
39 Đường 10, P. Tăng Nhơn Phú B, Q9, TPHCM |
10.0 |
Ông Khánh |
Bà Nguyễn Thị Mười |
|
|
vợ 1 |
|
|
11.0 |
La Quang Tuấn |
|
|
|
La Châu Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
11.0 |
La Thị Hà |
|
|
|
An Đại, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
11.0 |
La Quang Thành |
|
|
|
Úc |
|
11.0 |
La Quang Lâm |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
11.0 |
La Quang Tuyến |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
11.0 |
La Quang Vinh |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
11.0 |
La Thị Nguyệt |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
11.0 |
La Thị Thu Lê |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
10.0 |
Ông Khánh |
Bà Huỳnh Thị
Trượng |
|
|
vợ 2 |
La Châu Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
11.0 |
Ông Anh |
Bà Huỳnh Thị Mỹ |
|
|
|
La Châu Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Quang Tuyển |
|
|
|
La Châu Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Quang Tùng |
|
|
|
La Châu Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Thị Thùy Trang |
|
|
|
La Châu Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Quang Điểm |
|
|
|
La Châu Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Quang Quyết |
|
|
|
La Châu Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Thị Thùy Duyên |
|
|
|
La Châu Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
11.0 |
Ông Bình |
Võ Thị Kim Hương |
|
|
|
Bình Dương |
|
12.0 |
La Quang Thuận |
|
|
|
Bình Dương |
|
12.0 |
La Quang Thương |
|
|
|
Bình Dương |
|
12.0 |
La Thị Thỏa |
|
|
|
|
11.0 |
Ông Đông |
Lê Thị Thủy |
|
|
|
La Châu Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Đức Việt |
|
|
|
La Châu Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Thị Kim Phượng |
|
|
|
La Châu Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Thị Kim Cúc |
|
|
|
|
11.0 |
Ông Lý |
|
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa |
|
12.0 |
La Thị Thu Thảo |
sinh 1976 |
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa |
|
12.0 |
La Quang Tùng |
sinh 1978 |
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa |
|
12.0 |
La Thị Bích Sương |
sinh 1981 |
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa |
|
12.0 |
La Thị Bích Thủy |
sinh 1982 |
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa |
|
12.0 |
La Quang Châu |
sinh 1984 |
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa |
|
12.0 |
La Quang Chung |
sinh 1987 |
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa |
11.0 |
Ông Phước |
|
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa |
|
12.0 |
La Quang Nhân |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa |
|
12.0 |
La Quang Nghĩa |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa |
11.0 |
Ông Huỳnh |
Bà Huỳnh Thị Quý |
|
|
|
|
|
12.0 |
La Quang Hạnh |
|
|
|
Mất 2010 ở Đà Lạt |
|
12.0 |
La Thị Hiếu |
|
|
|
Đà Lạt |
|
12.0 |
La Thị Hiền |
|
|
|
Đà Lạt |
|
12.0 |
La Thị (Thỏ) |
|
|
|
Đà Lạt |
|
12.0 |
La Thị (Ve) |
|
|
|
Đà Lạt |
|
12.0 |
La Quang Hùng |
|
|
|
Đà Lạt |
11.0 |
Ông Yến |
Nguyễn Thị Thơm |
|
|
|
|
|
12.0 |
La Thị Cảnh |
sinh 1974 |
|
|
Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Thị Liễu |
sinh 1978 |
|
|
Đồng Nai |
|
12.0 |
La Thị Lan |
sinh 1982 |
|
|
Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Quang Nhân |
sinh 1985 |
|
|
Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Thị Nhi |
sinh 1995 |
|
|
Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
11.0 |
Ông Thịnh |
Bà Xuân |
|
|
|
La Châu Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Quang Mỹ |
|
|
|
đã mất |
|
12.0 |
La Quang Định |
sinh 1972 |
|
|
La Châu Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Quang Tấn |
sinh 1974 |
|
|
La Châu Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Thị Lắm |
sinh 1977 |
|
|
La Châu Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Quang Hòa |
|
|
|
Sơn Hà, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Thị Thận |
|
|
|
Phú Văn, Nghãi trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Thị Tám |
|
|
|
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
11.0 |
Ông Thiệu |
Bà Nguyễn Thị Tuyết |
Bà sinh 1955 |
|
39 Đường 10, P. Tăng Nhơn Phú B, Q9, TPHCM |
|
12.0 |
La Quang Trí |
sinh 1974 |
|
|
Tăng Nhơn Phú B, Q9, TPHCM |
|
12.0 |
La Quang Khai |
sinh 1977 |
|
|
Đường 30/4, TP Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
12.0 |
La Quang Thông |
sinh 1980 |
|
|
Tăng Nhơn Phú B, Q9, TPHCM |
|
12.0 |
La Xuân Thái |
sinh 1984 |
|
|
Tăng Nhơn Phú B, Q9, TPHCM |
11.0 |
Ông Sinh |
Bà Cúc |
|
vợ 1 |
|
|
|
12.0 |
La Quang Dưỡng |
sinh 1979 |
|
|
Đà Nẵng |
|
12.0 |
La Quang Danh |
sinh 1981 |
|
|
Đà Nẵng |
11.0 |
Ông Sinh |
Bà Nguyễn Thị On |
|
vợ 2 |
|
Bầu Giang, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Quang Duy |
|
|
|
Bầu Giang, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Thị Duyên |
|
|
|
Bầu Giang, Quảng Ngãi |
11.0 |
Ông Trúc |
Lê Thị Phương Trâm |
|
|
|
39 Đường 10, P. Tăng Nhơn Phú B, Q9, TPHCM |
|
12.0 |
La Quang Huy |
|
|
|
39 Đường 10, P. Tăng Nhơn Phú B, Q9, TPHCM |
11.0 |
Ông Tuấn |
Bà Võ Thị Nguyệt |
|
|
|
|
|
12.0 |
La Thị Phương Liễu |
sinh 1975 |
|
|
Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Thị Phương Thanh |
|
|
|
Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
12.0 |
La Thị Phương Thường |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
11.0 |
Ông Thành |
Bà Nguyễn Thị Lãnh |
|
|
|
|
|
12.0 |
La Thị Thu Thảo |
sinh 1977 |
|
|
Thị Xã Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
12.0 |
La Quang Thuận |
sinh 1980 |
|
|
Thị Xã Bà Rịa, Bà Rịa Vũng Tàu |
11.0 |
Ông Lâm |
Bà Trần Thị Lương |
|
|
|
|
|
12.0 |
La Quang Phương |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
12.0 |
La Phương Em |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
12.0 |
La Sương Sương |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
11.0 |
Ông Tuyến |
Bà Lê Thị Sinh |
|
|
|
|
|
12.0 |
La Lê Hoài Đức |
|
|
|
Ở Mỹ |
|
12.0 |
La Lê Hoàng My |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
12.0 |
La Lê Hoài Phát |
|
|
|
Canada |
11.0 |
Ông Vinh |
Bà Nguyễn Thị Dễ |
|
|
|
|
|
12.0 |
La Quang Phú |
|
|
|
|
|
12.0 |
La Quang Tiền |
|
|
|
|
12.0 |
Ông Tuyển |
Lã Thị Hương |
|
|
|
La Châu, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
13.0 |
La Quang Chiến |
|
|
|
La Châu, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
12.0 |
Ông Tùng |
Trương Thị Hằng |
con ông La Quang Anh |
La Châu, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
13.0 |
La Quang Phát |
|
|
|
|
12.0 |
Ông Tùng |
Nguyễn Thị Kim Loan |
con ông La Quang Lý |
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
13.0 |
La Quang Phụng |
sinh 2004 |
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
13.0 |
La Quang Phú |
sinh 2010 |
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
12.0 |
Ông Châu |
Nguyễn Trúc Hà |
sinh 1987 |
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
13.0 |
La Quang Khải |
sinh 2016 |
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
12.0 |
Ông Chung |
Phạm Thị Phương Ánh |
sinh 1994 |
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
|
La Quang Trường |
sinh 2012 |
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
12.0 |
Ông Nhân |
Bà Lê Thị Minh Luyện |
|
|
|
|
|
13.0 |
La Quang Minh Nhật |
|
|
|
|
|
13.0 |
La Hoàng Bảo Như |
|
|
|
|
12.0 |
Ông Định |
Bà Vy Thị Tuyết Nga |
|
|
|
La Châu, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
13.0 |
La Thị Thu Ngân |
sinh 2006 |
|
|
La Châu, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
13.0 |
La Quang Thắng |
sinh 2009 |
|
|
La Châu, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
13.0 |
La Thị Phương Uyên |
sinh 2011 |
|
|
La Châu, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
12.0 |
Ông Tấn |
Bà Huỳnh Thị Thùy |
|
|
|
La Châu, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
|
13.0 |
La Quang Phát |
|
|
|
La Châu, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
12.0 |
Ông Hòa |
Bà Ngô Thị Ánh Ly |
|
|
|
Sơn Hà, Quảng Ngãi |
|
13.0 |
La Thị Anh Thư |
|
|
|
Sơn Hà, Quảng Ngãi |
|
13.0 |
La Quang Triều |
|
|
|
Sơn Hà, Quảng Ngãi |
12.0 |
Ông Trí |
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy |
sinh 1982 |
|
|
Tăng Nhơn Phú B, Q9, TPHCM |
|
13.0 |
La Quang Thức |
sinh 2005 |
|
|
Tăng Nhơn Phú B, Q9, TPHCM |
|
13.0 |
La Nguyễn Hoài An |
sinh 2010 |
|
|
Tăng Nhơn Phú B, Q9, TPHCM |
12.0 |
Ông Khai |
Bà Nguyễn Vũ Vĩnh
Thụy |
sinh 1982 |
|
|
TP Vũng Tàu |
|
13.0 |
La Mai Khôi |
sinh 2010 |
|
|
TP Vũng Tàu |
|
13.0 |
La Quang Hữu |
sinh 2013 |
|
|
TP Vũng Tàu |
12.0 |
Ông Thông |
Bà Hồ Thị Kim Xuyến |
sinh 1983 |
|
|
Tăng Nhơn Phú B, Q9, TPHCM |
|
13.0 |
La An Nhiên |
sinh 2017 |
|
|
Tăng Nhơn Phú B, Q9, TPHCM |
|
13.0 |
|
sinh 2018 |
|
|
Tăng Nhơn Phú B, Q9, TPHCM |
12.0 |
Ông Thái |
Bà Lưu Thị Kim Hoàng |
sinh 1984 |
|
|
Tăng Nhơn Phú B, Q9, TPHCM |
|
13.0 |
La Trâm Anh |
sinh 2014 |
|
|
Tăng Nhơn Phú B, Q9, TPHCM |
12.0 |
Ông Dưỡng |
Huỳnh Thị Hoa |
|
|
|
Đà Nẵng |
|
13.0 |
La Quang Bảo |
|
|
|
Đà Nẵng |
|
13.0 |
La Quang Chính |
|
|
|
Đà Nẵng |
12.0 |
Ông Danh |
Bà Nguyễn Thị Thu Sớt |
|
|
|
Nhật Bản |
|
13.0 |
La Quang Nghĩa |
|
|
|
Đà Nẵng |
|
13.0 |
La Quang Trung |
|
|
|
Đà Nẵng |
12.0 |
Ông Thuận |
|
|
|
|
|
|
13.0 |
La Khải Hiền |
|
|
|
Bà Rịa |
|
13.0 |
La Gia Ngân |
|
|
|
Bà Rịa |
12.0 |
Ông Phương |
|
|
|
|
|
|
13.0 |
La Gia Hân |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
13.0 |
La Trọng Khiêm |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
12.0 |
Ông Em |
Bà Phạm Thị Diễm
Huỳnh |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
13.0 |
La Gia Tuệ |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
13.0 |
La Gia Nghi |
|
|
|
Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |